Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clay



/klei/

danh từ

đất sét, sét

(nghĩa bóng) cơ thể người

!to wet (moisten) one's clay

uống (nước...) nhấp giọng

ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.