Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clout


/klaut/

danh từ

mảnh vải (để vá)

khăn lau, giẻ lau

cái tát

cá sắt (đóng ở gót giày)

đinh đầu to ((cũng) clout nail)

cổ đích (để bắn cung)

!in the clout!

trúng rồi!

ngoại động từ

vả lại

tát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.