Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coast



/koust/

danh từ

bờ biển

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)

động từ

đi men bờ biển (tàu bè)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)

thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.