Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comedy



/'kɔmidi/

danh từ

kịch vui, hài kịch

thể kịch nói thông thường

!Old Comedy

thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)

!Middle Comedy

thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)

!New Comedy

thể kịch nói hiện đại Hy-lạp

(nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comedy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.