Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commune


/'kɔmju:n/

danh từ



công xã

    the Commune of Paris công xã Pa-ri

nội động từ

đàm luận; nói chuyện thân mật

    friends commune together bạn bè nói chuyện thân mật với nhau

gần gụi, thân thiết, cảm thông

    to commune with nature gần gụi với thiên nhiên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể

!to commune with oneself

trầm ngâm


Related search result for "commune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.