Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coper


/'koupə/

danh từ

anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)

quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)


Related search result for "coper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.