Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copier



/'kɔpiə/

danh từ

người sao lục, người chép lại

người bắt chước, người mô phỏng


Related search result for "copier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.