Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowl


/kaul/

danh từ

mũ trùm đầu (của thầy tu)

cái chụp ống khói

capô (che đầu máy)

!the cowl does not make the monk

mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.