Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crab



/kræb/

danh từ

quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)

người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu

con cua

can rận ((cũng) crab louse)

(kỹ thuật) cái tời

(số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

động từ

cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)

công kích chê bai, chỉ trích (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.