Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crake


/kreik/

danh từ

(động vật học) gà nước

tiếng kêu của gà nước

nội động từ

kêu (gà nước); kêu như gà nước


Related search result for "crake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.