Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crouch



/kautʃ/

danh từ

sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)

sự luồn cúi

nội động từ

thu mình lấy đà (để nhảy)

né, núp, cúi mình (để tránh đòn)

luồn cúi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crouch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.