Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cully


/'kʌli/

danh từ

(từ lóng) anh chàng ngốc

bạn thân


Related search result for "cully"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.