Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curb



/kə:b/

danh từ

dây cằm (ngựa)

sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế

    to put (keep) a curb on one's anger kiềm chế cơn giận

bờ giếng, thành giếng; lề đường

(thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)

ngoại động từ

buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm

kiềm chế, nén lại; hạn chế

    to curb one's anger nén giận

xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.