Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dagger



/'dægə/

danh từ

dao găm

(ngành in) dấu chữ thập

!to be at daggers drawm

!to be at daggers' points

hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau

!to look daggers at

nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng

!to speak daggers to someone

nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dagger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.