Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
data



/'deitə/

danh từ

số nhiều của datum

((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)


Related search result for "data"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.