Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demy


/di'mai/

danh từ

khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)

sinh viên được cấp học bổng (trường Mác-đa-len, Ôc-phớt)


Related search result for "demy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.