Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deputy



/'depjuti/

danh từ

người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện

    by deputy thay quyền, được uỷ quyền

(trong danh từ ghép) phó

    deputy chairman phó chủ tịch

nghị sĩ

    Chamber of Deputies hạ nghị viện (ở Pháp)

người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deputy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.