Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detente


danh từ

tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)

Related search result for "detente"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.