Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dibber


/'dibə/ (dibble)

/'dibl/

danh từ

dụng cụ đào lỗ tra hạt

động từ

đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)

trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)


Related search result for "dibber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.