Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
differ


/'difə/

nội động từ

((thường) from) khác, không giống

    to differ from someone in age khác tuổi ai

không đồng ý, không tán thành, bất đồng

    to differ [in opinion] from (with) someone không đồng ý với ai

    I beg to differ xin phép cho tôi có ý kiến khác

    to agree to differ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "differ"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.