Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dither


/'diðə/

danh từ

sự run lập cập, sự rùng mình

    to be all of a dither run lập cập

sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh

nội động từ

run lập cập, rùng mình

lung lay, lay động, rung rinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dither"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.