Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dizzy



/'dizi/

tính từ

hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt

cao ngất (làm chóng mặt...)

quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)

ngoại động từ

làm hoa mắt, làm chóng mặt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dizzy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.