Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dose



/dous/

danh từ

liều lượng, liều thuốc

    lethal dose liều làm chết

    a dose of quinine một liều quinin

    a dose of the stick (từ lóng) trận đòn, trận roi

ngoại động từ

cho uống thuốc theo liều lượng

trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.