Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drove



/drouv/

thời quá khứ của drive

danh từ

đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)

đám đông; đoàn người đang đi

(kỹ thuật) cái đục (của thợ nề) ((cũng) drove chisel)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.