Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamic


/dai'næmik/

tính từ ((cũng) dynamical)

(thuộc) động lực

(thuộc) động lực học

năng động, năng nổ, sôi nổi

(y học) (thuộc) chức năng

danh từ

động lực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dynamic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.