Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ell


/el/

danh từ

En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)

chái, hồi (của một căn nhà)


Related search result for "ell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.