Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ember


/'embə/

danh từ, (thường) số nhiều

than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

danh từ (ember-goose)

/'embəgu:s/

(động vật học) chim lặn gavia


Related search result for "ember"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.