Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ere


/eə/

giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước

    ere while trước đây, trước kia

    ere long không lâu nữa, chăng bao lâu

liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi


Related search result for "ere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.