Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fade



/'feid/

nội động từ

héo đi, tàn đi (cây)

nhạt đi, phai đi (màu)

mất dần, mờ dần, biến dần

ngoại động từ

làm phai màu, làm bạc màu

(điện ảnh) truyền hình

    to fade in đưa (cảnh, âm thanh) vào dần

    to fade out làm (ảnh) mờ dần

tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.