Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fallow


/'fælou/

danh từ

đất bỏ hoá; đất bỏ hoang

tính từ

bỏ hoá, không trồng trọt (đất)

không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

ngoại động từ

bỏ hoá

làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)


Related search result for "fallow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.