Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fang



/fæɳ/

danh từ

răng nanh (của chó)

răng nọc (của rắn)

chân răng

cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)

ngoại động từ

mồi (máy bơm trước khi cho chạy)


Related search result for "fang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.