Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feint


/feint/

danh từ

(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử

sự giả vờ; sự giả cách

nội động từ

(quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử

tính từ

(như) faint


Related search result for "feint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.