Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetish


/'fi:tiʃ/

danh từ

vật thần; vật thờ

điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng

    to make a fetish of clothes quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fetish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.