Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaming


/'fleimiɳ/

tính từ

đang cháy, cháy rực

nóng như đổ lửa

    a flaming sun nắng như đổ lửa

nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi

    flaming enthusiasm nhiệt tình sôi nổi

rực rỡ, chói lọi

thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng

!flaming onions

đạn chuỗi (phòng không)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flaming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.