Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxy


/'fɔksi/

tính từ

như cáo; xảo quyệt, láu cá

có màu nâu đậm

có vết ố nâu (trang sách)

bị nấm đốm nâu (cây)

bị chua vì lên men (rượu...)


Related search result for "foxy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.