Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fresco


/'freskou/

danh từ, số nhiều frescos, frescoes

lối vẽ trên tường

tranh nề, tranh tường

nội động từ

vẽ tranh tường


Related search result for "fresco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.