|  fulness 
 
 /'fulnis/ (fulness)
 
 /'fulnis/
 
 
  danh từ 
 
  sự đầy đủ 
 
  sự no đủ 
 
  a feeling of fullness  cảm giác no đủ 
 
  sự đầy đặn, sự nở nang 
 
  sự lớn (âm thanh) 
 
  tính đậm, tính thắm (màu sắc) 
 !the fullness of the heart
 
 
  (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành 
 !the fullness of time
 
 
  thời gian định trước; thời gian thích hợp 
 !the fullness of the world
 
 
  của cải của trái đất 
 
 
 |  |