Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fund



/fʌnd/

danh từ

kho

    a fund of humour một kho hài hước

quỹ

(số nhiều) tiền của

    in funds có tiền, nhiều tiền

(số nhiều) quỹ công trái nhà nước

ngoại động từ

chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn

để tiền vào quỹ công trái nhà nước

(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fund"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.