Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaggle



/'gægl/

danh từ

bầy ngỗng

bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách

nội động từ

kêu quàng quạc (ngỗng)


Related search result for "gaggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.