Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gap



/gæp/

danh từ

lỗ hổng, kẽ hở

    a gap in the hedge lỗ hổng ở hàng rào

chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót

    a gap in a conversation chỗ gián đoạn trong câu chuyện

    a gap in one's knowledge chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức

đèo (núi)

(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)

(kỹ thuật) khe hở, độ hở

(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)

sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)

!to fill (stop, supply) a gap

lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.