Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geese



/gu:s/

danh từ, số nhiều geese

(động vật học) ngỗng, ngỗng cái

thịt ngỗng

người ngốc nghếch, người khờ dại

!all his geese are swans

(xem) swan

!can't say bo to a goose

(xem) bo

!to cook that lays the golden eggs

tham lợi trước mắt

danh từ, số nhiều gooses

bàn là cổ ngỗng (của thợ may)


Related search result for "geese"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.