Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goth


/gɔθ/

danh từ

giống người Gô-tích

người dã man, người thô lỗ, người cục cằn

người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.