Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guest



/gest/

danh từ

khách

khách trọ (ở khách sạn)

    a paying guest khách trọ ăn cơm tháng

vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.