Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harl


/hɑ:l/

động từ (Ớ-cốt)

kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê

lát bằng vôi và đá cuội

danh từ (harle)

/hɑ:l/ (herl)

/hə:l/

tơ lông (chim)


Related search result for "harl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.