Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hast


/hæst/

(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have


Related search result for "hast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.