Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honk


/hɔɳk/

danh từ

tiếng kêu của ngỗng trời

tiếng còi ô tô

nội động từ

kêu (ngỗng trời)

bóp còi (ô tô)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.