Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hub


/hʌb/

danh từ

trục bánh xe, moayơ

(nghĩa bóng) trung tâm

    hub of the universe trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ

danh từ

(như) hubby


Related search result for "hub"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.