Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itch



/itʃ/

danh từ

sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ

sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)

nội động từ

ngứa

rất mong muốn

ngoại động từ

làm cho ngứa

quấy rầy; làm khó chịu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "itch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.