Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jet



/dʤet/

tính từ

bằng huyền

đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)

danh từ

huyền

    as black as jet đen nhánh, đen như hạt huyền

màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền

danh từ

tia (nước, máu, hơi...)

vòi (ống nước...)

(kỹ thuật) vòi phun, giclơ

(thông tục) máy bay phản lực

động từ

phun ra thành tia; làm bắn tia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.