Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lien


/'liən/

danh từ

(pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)


Related search result for "lien"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.